Khối lượng riêng của đồng? Cách tính và 6 yếu tố ảnh hưởng

Đồng là kim loại có mật độ nguyên tử dày đặc và nặng, với khối lượng riêng của đồng là 8,96 g/cm³. Giá trị khối lượng riêng của đồng có thể thay đổi nhẹ tùy theo nhiệt độ, tạp chất, áp suất, cấu trúc tinh thể, trạng thái vật lý và quá trình gia công cơ học.

So với các kim loại phổ biến khác như sắt, nhôm, kẽm, chì, bạc, vàng hay thiếc, đồng có khối lượng riêng ở mức trung bình cao. Các dạng đồng như đồng đỏ, đồng thau, đồng vàng, đồng thanh và đồng trắng đều có sự khác biệt nhỏ về khối lượng riêng do thành phần kim loại pha tạp khác nhau. Đặc biệt, đồng đỏ nguyên chất có mật độ đồng cao nhất, nên thường có giá thu mua phế liệu cao nhất trên thị trường hiện nay.

Khối lượng riêng của đồng là bao nhiêu?

Đồng là kim loại có màu đỏ cam đặc trưng và có khối lượng riêng lớn hơn nhiều kim loại phổ biến khác. Khối lượng riêng của đồng là 8,96 g/cm³, tương đương 8960 kg/m³. Con số này thể hiện đồng là kim loại nặng và có mật độ nguyên tử dày đặc.

Khối lượng riêng của đồng cao vì cấu trúc tinh thể của đồng rất chặt chẽ. Mỗi nguyên tử đồng liên kết bền vững với nhau, tạo nên kim loại vừa nặng, vừa dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả. Chính đặc tính này khiến đồng trở thành kim loại quý trong công nghiệp và trong thu mua phế liệu.

Đồng có khối lượng riêng 8,96 g/cm³, là kim loại nặng và dẫn điện dẫn nhiệt tốt
Đồng có khối lượng riêng 8,96 g/cm³, là kim loại nặng và dẫn điện dẫn nhiệt tốt

Công thức và cách tính khối lượng riêng của đồng

Khối lượng riêng của đồng được xác định bằng công thức vật lý: D = m / V, trong đó:

  • D là khối lượng riêng (đơn vị: kg/m³ hoặc g/cm³)
  • m là khối lượng của vật (kg hoặc g)
  • V là thể tích của vật (m³ hoặc cm³)

Khối lượng (m) được xác định bằng cách sử dụng cân điện tử hoặc cân kỹ thuật có độ chính xác cao. Vật mẫu bằng đồng trước khi cân phải được làm sạch, tránh dính tạp chất hoặc lớp oxi hóa để kết quả đo chính xác nhất.

Thể tích (V) được xác định tùy theo hình dạng của vật mẫu:

  • Nếu vật có hình dạng đều như khối hộp, trụ, cầu, người đo áp dụng các công thức hình học để tính thể tích.
  • Nếu vật có hình dạng không đều, người đo sử dụng phương pháp dịch chuyển nước. Bằng cách thả vật vào bình chia độ chứa nước, phần nước dâng lên so với mực nước ban đầu chính là thể tích của vật.

Ví dụ: Một khối đồng có khối lượng 896 gram và thể tích 100 cm³ sẽ có khối lượng riêng là D = 896 / 100 = 8,96 g/cm³, trùng khớp với giá trị chuẩn của đồng nguyên chất. Kết quả này chứng minh khối đồng có độ tinh khiết cao và không bị pha lẫn tạp chất.

Khối lượng riêng của đồng được tính theo công thức D = m/V dựa trên khối lượng và thể tích vật mẫu
Khối lượng riêng của đồng được tính theo công thức D = m/V dựa trên khối lượng và thể tích vật mẫu

6 yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng riêng của đồng

Khối lượng riêng của đồng phụ thuộc vào nhiều yếu tố vật lý và hóa học. Mỗi yếu tố có thể làm thay đổi mật độ nguyên tử, từ đó ảnh hưởng đến giá trị đo được.

Nhiệt độ

Khi nhiệt độ tăng, các nguyên tử đồng dao động mạnh hơn và giãn cách xa nhau, làm tăng thể tích và giảm khối lượng riêng. Khi đồng nguội lại, các nguyên tử co lại, mật độ tăng lên và khối lượng riêng trở về giá trị ban đầu.

Tạp chất

Đồng nguyên chất có mật độ nguyên tử cao và ổn định, trong khi đồng pha lẫn tạp chất như kẽm, thiếc hoặc niken có khối lượng riêng thấp hơn. Mỗi loại hợp kim tạo ra mật độ khác nhau tùy theo tỷ lệ thành phần. Đồng càng chứa nhiều tạp chất, cấu trúc tinh thể càng rối loạn và khối lượng riêng càng giảm.

Tạp chất làm giảm khối lượng riêng của đồng do phá vỡ cấu trúc tinh thể nguyên chất
Tạp chất làm giảm khối lượng riêng của đồng do phá vỡ cấu trúc tinh thể nguyên chất

Cấu trúc tinh thể

Đồng có mạng tinh thể lập phương tâm mặt (FCC) với các nguyên tử sắp xếp rất khít. Khi cấu trúc tinh thể bị biến dạng do quá trình gia công hoặc tạp chất xâm nhập, độ sít chặt giữa các nguyên tử giảm, làm khối lượng riêng thay đổi. Cấu trúc tinh thể càng hoàn hảo thì khối lượng riêng càng gần với giá trị chuẩn của đồng nguyên chất.

Trạng thái vật lý

Đồng ở thể rắn có mật độ cao nhất vì các nguyên tử sắp xếp chặt chẽ trong mạng tinh thể. Khi đồng chuyển sang thể lỏng, các nguyên tử di chuyển tự do hơn, làm mật độ giảm. Sự khác biệt này là tạm thời và biến mất khi đồng nguội lại, trở về trạng thái rắn.

Áp suất

Áp suất có thể làm biến đổi nhẹ khối lượng riêng của đồng. Khi áp suất tăng, các nguyên tử bị nén chặt lại, thể tích giảm và khối lượng riêng tăng lên. Ngược lại, khi áp suất giảm, các nguyên tử giãn ra, thể tích tăng và khối lượng riêng giảm.

Quá trình gia công cơ học

Các quá trình gia công như cán, kéo, rèn hoặc dập làm thay đổi cấu trúc tinh thể và mật độ của đồng. Khi đồng bị nén hoặc ép, khoảng cách giữa các nguyên tử giảm, làm khối lượng riêng tăng nhẹ.Ngược lại, quá trình gia công ở nhiệt độ cao khiến kim loại giãn nở, mật độ giảm và khối lượng riêng giảm theo

Gia công cơ học làm biến đổi cấu trúc tinh thể khiến khối lượng riêng của đồng tăng hoặc giảm nhẹ
Gia công cơ học làm biến đổi cấu trúc tinh thể khiến khối lượng riêng của đồng tăng hoặc giảm nhẹ

Khối lượng riêng của đồng so với kim loại sắt, nhôm, kẽm, chì, bạc, vàng, thiếc

Khối lượng riêng của đồng nằm ở mức trung bình cao trong nhóm kim loại thông dụng. Bảng dưới đây thể hiện khối lượng riêng của đồng và một số kim loại phổ biến khác ở điều kiện nhiệt độ phòng:

Kim loạiKý hiệuKhối lượng riêng (kg/m³)Đặc điểm nổi bật
Đồng (Cu)Cu8.960Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, độ bền cao
Sắt (Fe)Fe7.870Kim loại cứng, dùng nhiều trong xây dựng
Nhôm (Al)Al2.700Nhẹ, dễ tạo hình, chống gỉ tốt
Kẽm (Zn)Zn7.140Thường dùng mạ chống gỉ cho sắt, thép
Chì (Pb)Pb11.340Nặng, mềm, chống ăn mòn tốt nhưng độc hại
Bạc (Ag)Ag10.500Dẫn điện tốt nhất trong các kim loại
Vàng (Au)Au19.320Nặng, quý hiếm, dễ dát mỏng và kéo sợi
Thiếc (Sn)Sn7.300Dễ nóng chảy, dùng trong hàn kim loại

Sự khác biệt về khối lượng riêng giữa các kim loại phản ánh mật độ nguyên tử trong cấu trúc tinh thể của chúng. Kim loại có khối lượng riêng cao thường bền, dẫn điện tốt nhưng nặng và khó gia công. Ngược lại, kim loại có khối lượng riêng thấp nhẹ hơn, dễ tạo hình nhưng kém bền và dẫn điện kém hơn.

Đồng có khối lượng riêng trung bình cao, lớn hơn nhôm và kẽm nhưng thấp hơn bạc, chì và vàng
Đồng có khối lượng riêng trung bình cao, lớn hơn nhôm và kẽm nhưng thấp hơn bạc, chì và vàng

Khối lượng riêng của đồng đỏ, đồng thau, đồng vàng, đồng thanh, đồng trắng

Đồng tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau như đồng đỏ, đồng thau, đồng vàng, đồng thanh, đồng trắng, … Mỗi phân loại đồng có khối lượng riêng riêng biệt vì cấu trúc tinh thể và tỉ lệ pha tạp kim loại khác nhau

Khối lượng riêng của đồng đỏ

Đồng đỏ là loại đồng nguyên chất có hàm lượng Cu ≥ 99%. Khối lượng riêng của đồng đỏ đạt 8.960 kg/m³, tương đương 8,96 g/cm³.

Đồng đỏ có khối lượng riêng 8,96 g_cm³, là dạng đồng nguyên chất có độ tinh khiết cao
Đồng đỏ có khối lượng riêng 8,96 g/cm³, là dạng đồng nguyên chất có độ tinh khiết cao

Khối lượng riêng của đồng thau

Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm, có tỷ lệ kẽm dao động từ 5% đến 45% tùy theo yêu cầu kỹ thuật. Khối lượng riêng của đồng thau dao động trong khoảng 8.400 đến 8.730 kg/m³

Khối lượng riêng của đồng vàng

Kim loại đồng vàng là hợp kim chứa đồng, kẽm và một lượng nhỏ thiếc hoặc niken. Khối lượng riêng của đồng vàng trung bình từ 8.300 đến 8.600 kg/m³, thấp hơn đồng đỏ nhưng cao hơn một số loại hợp kim nhẹ khác.

Khối lượng riêng của đồng thanh

Đồng thanh là hợp kim giữa đồng và thiếc, có hàm lượng thiếc từ 5% đến 12%. Khối lượng riêng của đồng thanh dao động khoảng 8.900 đến 8.920 kg/m³, gần với đồng đỏ nhưng cứng hơn và chống mài mòn tốt hơn.

Đồng thanh có khối lượng riêng khoảng 8.900 đến 8.920 kg_m³, cứng và chống mài mòn tốt
Đồng thanh có khối lượng riêng khoảng 8.900 đến 8.920 kg_m³, cứng và chống mài mòn tốt

Khối lượng riêng của đồng trắng

Đồng trắng là hợp kim của đồng, niken và kẽm. Hàm lượng niken cao làm cho hợp kim này có màu trắng bạc sáng và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Khối lượng riêng của đồng trắng dao động từ 8.800 đến 8.950 kg/m³, tùy theo tỷ lệ pha giữa đồng và niken

Khối lượng riêng của đồng ảnh hưởng đến giá thu mua phế liệu đồng thế nào?

Khối lượng riêng của đồng ảnh hưởng trực tiếp đến giá thu mua phế liệu đồng vì nó phản ánh độ tinh khiết, mật độ vật chất và khả năng tái chế của kim loại. Đồng có khối lượng riêng càng cao thì giá trị phế liệu càng lớn.

Phản ánh độ tinh khiết của đồng

Đồng đỏ nguyên chất có khối lượng riêng khoảng 8.960 kg/m³, trong khi các loại đồng hợp kim như đồng thau hợp kim, đồng thanh hoặc đồng trắng có khối lượng riêng thấp hơn do chứa thêm kẽm, thiếc hoặc niken. Mật độ nguyên tử trong đồng đỏ nguyên chất dày đặc hơn, vì vậy cùng một thể tích, đồng đỏ luôn nặng hơn và mang lại giá trị cao hơn khi cân bán phế liệu.

Ảnh hưởng đến giá trị tính theo cân nặng

Giá phế liệu đồng thường được tính theo kilogam. Vật liệu có khối lượng riêng cao sẽ cho khối lượng cân thực tế lớn hơn dù cùng thể tích. Ví dụ, hai cuộn dây cùng kích thước nhưng cuộn làm bằng đồng đỏ nguyên chất nặng hơn nhiều so với cuộn dây đồng vàng, dẫn đến giá trị thu mua cao hơn đáng kể.

Khối lượng riêng cao giúp đồng đỏ nặng hơn cùng thể tích nên có giá thu mua cao hơn
Khối lượng riêng cao giúp đồng đỏ nặng hơn cùng thể tích nên có giá thu mua cao hơn

Ảnh hưởng đến khả năng tái chế

Khối lượng riêng còn ảnh hưởng đến hiệu suất tái chế. Đồng có mật độ nguyên tử dày, kết cấu bền, nên sau khi nấu chảy, kim loại đồng vẫn giữ được gần như toàn bộ tính chất ban đầu. Đồng phế liệu có thể tái sử dụng nhiều lần mà không bị giảm chất lượng, giúp doanh nghiệp tái chế tiết kiệm năng lượng và chi phí sản xuất.

Địa chỉ nào thu mua phế liệu đồng uy tín, giá thu mua cao?

Phế liệu Đại Bảo là đơn vị thu mua phế liệu đồng uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên nhận thu mua tất cả các loại đồng như đồng đỏ, đồng vàng, đồng thau, đồng thanh, đồng trắng, dây điện đồng và đồng cáp với giá cao và dịch vụ tận nơi. Đại Bảo cam kết cân đúng, báo giá minh bạch và thanh toán nhanh chóng, giúp khách hàng yên tâm tuyệt đối khi giao dịch.

Dưới đây là mức giá thu mua phế liệu đồng mới nhất, được Đại Bảo cập nhật thường xuyên theo thị trường:

  • Giá dây cáp đồng phế liệu: 220.000 VNĐ – 320.000 VNĐ/kg
  • Giá đồng đỏ sắt vụn: 205.000 VNĐ – 300.000 VNĐ/kg
  • Giá đồng vàng phế liệu: 130.000 VNĐ – 220.000 VNĐ/kg
  • Giá mạt đồng vàng phế liệu: 95.000 VNĐ – 200.000 VNĐ/kg
  • Giá đồng phế liệu cháy: 125.000 VNĐ – 235.000 VNĐ/kg
  • Giá đồng dây điện phế liệu: 179.000 VNĐ – 278.000 VNĐ/kg
  • Giá đồng thau phế liệu: 110.000 VNĐ – 230.000 VNĐ/kg
Giá thu mua phế liệu đồng dao động từ 95.000 VNĐ đến 320.000 VNĐ mỗi kilogam tùy loại
Giá thu mua phế liệu đồng dao động từ 95.000 VNĐ đến 320.000 VNĐ mỗi kilogam tùy loại

Phế liệu Đại Bảo thu mua mọi khối lượng, từ vài ký đến hàng tấn, và có xe chuyên dụng đến tận nơi thu gom tại nhà dân, công trình, nhà xưởng, khu công nghiệp hoặc cơ sở sản xuất. Mọi quy trình đều diễn ra nhanh gọn, minh bạch và đúng chuẩn an toàn. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Phế liệu Đại Bảo qua hotline 0987.782.688 hoặc website chính thức để nhận báo giá phế liệu đồng mới nhất hôm nay.

Để lại một bình luận