Nhiệt độ nóng chảy của kim loại là thông số quan trọng phản ánh khả năng chịu nhiệt và đặc tính vật lý của từng nguyên tố. Mỗi kim loại có nhiệt độ nóng chảy riêng, quyết định đến cách chúng được luyện, đúc, hàn và tái chế trong thực tế.
Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao như sắt, inox hay vonfram thể hiện độ bền và khả năng chịu nhiệt vượt trội, trong khi những kim loại có điểm nóng chảy thấp như nhôm, kẽm hay thiếc lại dễ gia công và tiết kiệm năng lượng khi tái chế. Hiểu rõ ngưỡng nhiệt độ nóng chảy của từng kim loại giúp con người chủ động trong sản xuất, chế tạo và xử lý phế liệu kim loại.
Bài viết này cung cấp bảng nhiệt độ nóng chảy của các kim loại phổ biến, phân tích yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng trong đời sống, đồng thời giới thiệu cách Phế liệu Đại Bảo vận dụng kiến thức về nhiệt độ nóng chảy trong quy trình thu mua và tái chế phế liệu kim loại.
Nội dung bài viết
- Nhiệt độ nóng chảy của kim loại là gì?
- 3 yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ nóng chảy của kim loại
- Bảng nhiệt độ nóng chảy kim loại đầy đủ, chính xác nhất
- Nhiệt độ nóng chảy của kim loại phổ biến
- Nhiệt độ nóng chảy của Đồng
- Nhiệt độ nóng chảy của Sắt
- Nhiệt độ nóng chảy của Nhôm
- Nhiệt độ nóng chảy của Thép
- Nhiệt độ nóng chảy của Inox (thép không gỉ)
- Nhiệt độ nóng chảy của Vàng
- Nhiệt độ nóng chảy của Bạc
- Nhiệt độ nóng chảy của Kẽm
- Nhiệt độ nóng chảy của Gang
- Nhiệt độ nóng chảy của Thiếc
- Nhiệt độ nóng chảy của Chì
- Kim loại Wonfram có nhiệt độ nóng chảy cao nhất
- Kim loại Thủy ngân có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất
- Các kim loại đặc biệt khác
- Vai trò thông số nhiệt độ nóng chảy của kim loại
- Phế liệu Đại Bảo ứng dụng nhiệt độ nóng chảy trong quy trình thu mua, tái chế phế liệu kim loại
Nhiệt độ nóng chảy của kim loại là gì?
Nhiệt độ nóng chảy của kim loại là mức nhiệt độ mà kim loại bắt đầu chuyển từ thể rắn sang thể lỏng. Mỗi kim loại sở hữu một ngưỡng nóng chảy riêng, phụ thuộc vào cấu trúc tinh thể và lực liên kết giữa các nguyên tử. Kim loại có liên kết nguyên tử càng bền, nhiệt độ nóng chảy càng cao và khả năng chịu nhiệt càng lớn. Ngược lại, kim loại có liên kết yếu hơn sẽ nóng chảy ở mức nhiệt thấp hơn, dễ gia công và đúc tạo hình hơn.
Kiến thức về nhiệt độ nóng chảy của kim loại được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất, đặc biệt trong quy trình tái chế phế liệu kim loại.

3 yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ nóng chảy của kim loại
Nhiệt độ nóng chảy của kim loại không cố định cho mọi trường hợp. Mỗi loại kim loại phản ứng khác nhau khi cấu trúc, thành phần hoặc điều kiện bên ngoài thay đổi. Dưới đây là 3 yếu tố chính ảnh hưởng đến nhiệt độ nóng chảy của kim loại:
Cấu trúc tinh thể
Cấu trúc tinh thể của kim loại quyết định mức độ liên kết giữa các nguyên tử. Kim loại có mạng tinh thể chặt chẽ, chẳng hạn như sắt hoặc vonfram, thường có nhiệt độ nóng chảy cao hơn kim loại có cấu trúc rời rạc như chì hoặc thiếc. Khi lực liên kết giữa các nguyên tử mạnh, kim loại cần nhiều năng lượng hơn để phá vỡ cấu trúc rắn, từ đó nhiệt độ nóng chảy tăng lên.
Độ tinh khiết
Độ tinh khiết của kim loại ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nóng chảy. Kim loại tinh khiết thường có điểm nóng chảy cao và ổn định. Khi pha trộn thêm các nguyên tố khác để tạo hợp kim, sự thay đổi trong cấu trúc và liên kết nguyên tử khiến nhiệt độ nóng chảy thay đổi. Ví dụ, thép là hợp kim của sắt và carbon có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn sắt tinh khiết, trong khi hợp kim của đồng và thiếc cũng có điểm nóng chảy thấp hơn đồng nguyên chất.
Áp suất môi trường
Khi áp suất môi trường tăng, các nguyên tử kim loại bị nén chặt lại, khiến kim loại khó nóng chảy hơn. Ngược lại, trong môi trường chân không hoặc áp suất thấp, kim loại có thể nóng chảy ở mức nhiệt thấp hơn.
Oxy hoặc tạp chất trong không khí cũng có thể làm thay đổi phản ứng nhiệt và điểm nóng chảy thực tế của kim loại.

Bảng nhiệt độ nóng chảy kim loại đầy đủ, chính xác nhất
Bảng dưới đây tổng hợp đầy đủ nhiệt độ nóng chảy của các kim loại phổ biến trong công nghiệp và đời sống.
| Kim loại | Nhiệt độ nóng chảy | ||
| Độ C | Độ K | Độ F | |
| Đồng (Cu) | 1084.62 | 1357.77 | 1984.32 |
| Sắt (Fe) | 1538 | 1811 | 2800 |
| Nhôm (Al) | 660.32 | 933.47 | 1220.58 |
| Vàng (Au) | 1064.18 | 1337.33 | 1947.52 |
| Bạc (Ag) | 961.78 | 1234.93 | 1763.20 |
| Kẽm (Zn) | 419.53 | 692.68 | 787.15 |
| Chì (Pb) | 327.46 | 600.61 | 621.43 |
| Thiếc (Sn) | 231.93 | 505.08 | 449.47 |
| Thủy ngân (Hg) | −38.83 | 234.32 | −37.89 |
| Titan (Ti) | 1668 | 1941 | 3034 |
| Niken (Ni) | 1455 | 1728 | 2651 |
| Wolfram (W) | 3422 | 3695 | 6192 |

Nhiệt độ nóng chảy của kim loại phổ biến
Mỗi kim loại có nhiệt độ nóng chảy riêng biệt, phản ánh cấu trúc và đặc tính vật lý đặc trưng của chúng.
Nhiệt độ nóng chảy của Đồng
Kim loại đồng (Cu) có nhiệt độ nóng chảy 1.085°C, thuộc nhóm kim loại có điểm nóng chảy trung bình. Ở mức nhiệt này, đồng chuyển từ thể rắn sang lỏng và dễ dàng được đúc, kéo sợi hoặc tái chế.
Đồng có cấu trúc tinh thể bền, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, vì vậy kim loại này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí và tái chế phế liệu.

Nhiệt độ nóng chảy của Sắt
Kim loại sắt (Fe) có nhiệt độ nóng chảy 1.538°C, thuộc nhóm kim loại có điểm nóng chảy cao. Ở mức nhiệt này, sắt chuyển sang dạng lỏng đặc, có màu đỏ cam và độ nhớt lớn.
Sắt là kim loại cứng, bền, có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt, được ứng dụng chủ yếu trong ngành luyện thép, cơ khí và sản xuất vật liệu xây dựng.
Nhiệt độ nóng chảy của Nhôm
Kim loại nhôm (Al) có nhiệt độ nóng chảy 660°C, thuộc nhóm kim loại có điểm nóng chảy thấp. Khi được nung nóng, nhôm tan chảy nhanh và tạo ra chất lỏng sáng bạc.
Nhôm có khối lượng nhẹ, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, được sử dụng phổ biến trong sản xuất linh kiện điện tử, vật liệu xây dựng và tái chế phế liệu nhôm.

Nhiệt độ nóng chảy của Thép
Thép (Fe + C) là hợp kim của sắt và carbon, có nhiệt độ nóng chảy dao động từ 1.370°C đến 1.510°C tùy theo thành phần carbon. Khi đạt đến ngưỡng này, thép bắt đầu mềm ra và chuyển sang trạng thái lỏng đồng nhất.
Thép có độ cứng cao, dẻo và bền, được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, cơ khí chế tạo và sản xuất thiết bị công nghiệp.
Nhiệt độ nóng chảy của Inox (thép không gỉ)
Inox (hợp kim của sắt, crom và niken) có nhiệt độ nóng chảy từ 1.400°C đến 1.530°C, cao hơn hầu hết các loại thép thông thường. Khi đạt đến mức nhiệt này, inox tan chảy chậm và giữ bề mặt sáng bóng đặc trưng.
- Inox 304 có nhiệt độ nóng chảy từ 1.400°C đến 1.450°C.
- Inox 316 có nhiệt độ nóng chảy từ 1.370°C đến 1.400°C.
- Inox 430 có nhiệt độ nóng chảy từ 1.425°C đến 1.515°C.
- Inox 201 có nhiệt độ nóng chảy khoảng 1.425°C.
Inox có khả năng chống gỉ sét, chịu ăn mòn và bền nhiệt, được ứng dụng trong ngành chế biến thực phẩm, y tế và sản xuất đồ gia dụng.
Nhiệt độ nóng chảy của Vàng
Kim loại vàng (Au) có nhiệt độ nóng chảy 1.064°C, dễ nóng chảy hơn sắt và thép. Khi đạt đến mức nhiệt này, vàng chuyển sang thể lỏng có màu vàng ánh cam và độ sáng cao.
Vàng có tính dẻo và dẫn điện tốt, được ứng dụng trong chế tác trang sức, điện tử và thiết bị vi mạch cao cấp.

Nhiệt độ nóng chảy của Bạc
Kim loại bạc (Ag) có nhiệt độ nóng chảy 962°C, dễ nóng chảy và dễ tạo hình. Khi tan chảy, bạc có màu trắng sáng và bề mặt phản xạ mạnh với ánh sáng.
Bạc có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao nhất trong các kim loại, được ứng dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, gương phản chiếu và trang sức cao cấp.
Nhiệt độ nóng chảy của Kẽm
Kim loại kẽm (Zn) có nhiệt độ nóng chảy 420°C, thuộc nhóm kim loại dễ nóng chảy. Ở mức nhiệt này, kẽm lỏng và dễ bay hơi nếu bị nung quá lâu.
Kẽm có tính chống ăn mòn cao, thường được dùng để mạ kim loại, sản xuất hợp kim và tái chế phế liệu kẽm.
Nhiệt độ nóng chảy của Gang
Gang (hợp kim của sắt, carbon và silic) có nhiệt độ nóng chảy từ 1.150°C đến 1.200°C, thấp hơn thép do hàm lượng carbon cao. Khi nóng chảy, gang có độ nhớt thấp và dễ đúc thành hình phức tạp.
Gang có độ cứng và khả năng chịu nén tốt, được ứng dụng trong đúc chi tiết máy, ống dẫn và phụ tùng cơ khí.

Nhiệt độ nóng chảy của Thiếc
Kim loại thiếc (Sn) có nhiệt độ nóng chảy 232°C, rất dễ nóng chảy khi gặp nhiệt độ cao. Ở trạng thái lỏng, thiếc có màu bạc sáng và độ chảy loãng tốt.
Thiếc được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hàn điện tử, mạ bề mặt và sản xuất hợp kim chống gỉ.
Nhiệt độ nóng chảy của Chì
Kim loại chì (Pb) có nhiệt độ nóng chảy 327°C, là một trong những kim loại có điểm nóng chảy thấp nhất. Khi nóng chảy, chì tạo ra chất lỏng màu xám bạc, dễ đổ khuôn.
Chì có tính mềm, nặng và chống ăn mòn cao, được sử dụng trong sản xuất ắc quy, vật liệu chống phóng xạ và tái chế phế liệu chì.
Kim loại Wonfram có nhiệt độ nóng chảy cao nhất
Kim loại wonfram (W) có nhiệt độ nóng chảy cao nhất trong tất cả các kim loại, đạt mức 3.422°C. Ở nhiệt độ này, wonfram chuyển sang thể lỏng nhưng vẫn giữ độ ổn định cao và không bị oxy hóa dễ dàng.
Wonfram được ứng dụng trong sản xuất sợi đốt bóng đèn, điện cực hàn, thiết bị chân không và vật liệu chịu nhiệt độ cực cao.

Kim loại Thủy ngân có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất
Kim loại thủy ngân (Hg) có nhiệt độ nóng chảy -38,83°C, là kim loại duy nhất ở trạng thái lỏng trong điều kiện nhiệt độ phòng. Ở mức nhiệt này, thủy ngân bắt đầu đông đặc và chuyển sang thể rắn màu bạc xám.
Thủy ngân có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt kém, được ứng dụng trong sản xuất nhiệt kế, công tắc điện và thiết bị đo lường khoa học.
Các kim loại đặc biệt khác
Bên cạnh các kim loại thông dụng như sắt, nhôm hay đồng, 9 kim loại đặc biệt khác cũng sở hữu nhiệt độ nóng chảy rất cao:
- Titan (Ti) có nhiệt độ nóng chảy 1.668°C, là kim loại nhẹ, bền và chống ăn mòn cao. Titan được sử dụng trong hàng không, y sinh học và chế tạo vật liệu chịu nhiệt.
- Crom (Cr) có nhiệt độ nóng chảy 1.907°C, là kim loại cứng và sáng bóng. Crom được dùng trong mạ kim loại, sản xuất hợp kim và chống mài mòn.
- Molypden (Mo) có nhiệt độ nóng chảy 2.623°C, là kim loại chịu nhiệt tốt. Molypden được ứng dụng trong sản xuất thép hợp kim và ngành điện tử công nghiệp.
- Niken (Ni) có nhiệt độ nóng chảy 1.455°C, là kim loại dẻo, chống oxi hóa. Niken được dùng để mạ điện, sản xuất hợp kim và pin sạc.
- Platin (Pt) có nhiệt độ nóng chảy 1.768°C, là kim loại quý có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. Platina được dùng trong chế tác trang sức, xúc tác hóa học và thiết bị y tế.
- Rheni (Re) có nhiệt độ nóng chảy 3.180°C, là kim loại hiếm có độ bền nhiệt vượt trội. Rhenium được dùng trong tua bin phản lực và hợp kim chịu nhiệt độ cực cao.
- Tantal (Ta) có nhiệt độ nóng chảy 3.017°C, là kim loại cứng, trơ hóa học và chịu nhiệt tốt. Tantalum được ứng dụng trong điện tử, tụ điện và ngành hàng không.
- Osmi (Os) có nhiệt độ nóng chảy 3.033°C, là kim loại nặng nhất và có độ cứng rất cao. Osmium được dùng trong hợp kim đặc biệt và bút máy cao cấp.
- Iridi (Ir) có nhiệt độ nóng chảy 2.446°C, là kim loại quý hiếm và bền vững. Iridi được sử dụng trong thiết bị điện tử, bộ xúc tác và hợp kim chịu nhiệt.
Vai trò thông số nhiệt độ nóng chảy của kim loại
Nhiệt độ nóng chảy giữ vai trò quan trọng trong xử lý kim loại và quy trình tái chế phế liệu kim loại. Mỗi kim loại cần được nung đến mức nhiệt phù hợp để tan chảy hoàn toàn, tách tạp chất và phục hồi nguyên chất kim loại.
Trong thực tế, các cơ sở thu mua, tái chế kim loại phế liệu dựa vào nhiệt độ nóng chảy của từng kim loại để xác định phương pháp nấu luyện và làm nguội thích hợp. Kim loại có điểm nóng chảy thấp như nhôm, kẽm hay thiếc được xử lý nhanh và tiết kiệm nhiên liệu, trong khi kim loại có điểm nóng chảy cao như sắt, inox hay đồng cần lò nung chuyên dụng và kỹ thuật điều nhiệt chính xác.
Kiến thức về nhiệt độ nóng chảy giúp ngành thu mua và tái chế phế liệu kim loại hoạt động hiệu quả, góp phần tận dụng tối đa tài nguyên, giảm khai thác khoáng sản tự nhiên và bảo vệ môi trường.

Phế liệu Đại Bảo ứng dụng nhiệt độ nóng chảy trong quy trình thu mua, tái chế phế liệu kim loại
Phế liệu Đại Bảo là đơn vị thu mua và tái chế phế liệu kim loại chuyên nghiệp, luôn áp dụng kiến thức về nhiệt độ nóng chảy của kim loại trong toàn bộ quy trình xử lý.
Phế liệu Đại Bảo thực hiện thu mua 4 loại phế liệu kim loại phổ biến:
Mỗi loại kim loại có nhiệt độ nóng chảy và đặc tính khác nhau. Đội ngũ của Đại Bảo dựa trên điểm nóng chảy và đặc tính vật lý của từng kim loại để đánh giá chất lượng và tiềm năng tái chế. Kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp như nhôm, thiếc, kẽm được ưu tiên xử lý nhanh và tiết kiệm nhiên liệu. Ngược lại, kim loại có điểm nóng chảy cao như sắt, inox hay đồng được chuyển đến hệ thống lò nung công suất lớn để đảm bảo quá trình nấu luyện đạt hiệu suất cao nhất.

Hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thu mua và tái chế phế liệu kim loại, Phế liệu Đại Bảo cam kết luôn mang đến giải pháp thu mua phế liệu kim loại nhanh chóng, giá tốt và xử lý an toàn cho môi trường. Liên hệ với Phế liệu Đại Bảo qua 0987.782.688 để được tư vấn chi tiết và báo giá nhanh nhất






